Mã sản phẩm: ZRA-001
Công thức phân tử C₁₈H₂₄O₅
Sản phẩm ở dạng bột màu trắng đến trắng ngà. Độ tinh khiết xác định bằng phương pháp HPLC đạt ≥ 97%, chi tiết vui lòng tham khảo Chứng nhận phân tích (CoA). Độ tinh khiết theo phương pháp TLC đạt ≥ 98%, thông tin chi tiết có trong CoA. Thử nghiệm độ hòa tan cho thấy dung dịch trong suốt, không màu khi chuẩn bị ở nồng độ 20 mg/ml trong dung môi Acetone.
Độ hòa tan (theo tài liệu tham khảo): Hợp chất hòa tan trong ethanol, methanol, DMF hoặc DMSO. Hòa tan rất ít trong nước.
Bảo quản và xử lý: Sản phẩm nên được bảo quản trong ngăn đông từ -10°C đến -25°C ngay khi nhận hàng. Mở lọ cẩn thận và sử dụng bình chứa ban đầu để bảo quản sản phẩm. Đậy kín nắp lọ để tránh tiếp xúc với không khí và tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh. Một số nhà cung cấp khác có thể đề nghị nhiệt độ bảo quản cao hơn.
Thời gian kiểm tra lại: 3 năm.
Ứng dụng: Hợp chất có tiềm năng là tác nhân chống ung thư. Ngoài ra, nó hoạt động như một chất kích thích thụ thể estrogen và đồng thời là chất đối kháng thụ thể androgen.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu. Không được sử dụng cho người hoặc làm thuốc. Sản phẩm không được chiết xuất từ người hoặc động vật. Tham khảo Bảng Dữ liệu An toàn Hóa chất (MSDS) để biết thêm hướng dẫn về an toàn và xử lý.
Loại hợp chất: Bán tổng hợp.
Tên gọi và định danh
-
Đồng danh (Synonyms): Zearalanone; (S)-Zearalanone; Zanone
-
Tên hóa học: (Chưa có thông tin cụ thể khác)
-
Tên IUPAC: (11S)-15,17-dihydroxy-11-methyl-12-oxabicyclo[12.4.0]octadeca-1(18),14,16-triene-7,13-dione
-
Mã RTECS: DM2530000
Mô tả
Zearalanone là thành phần phụ trong phức hợp zearalenone do một số loài Fusarium sản xuất. Giống như các đồng phân phổ biến hơn, zearalanone gây ra tác dụng estrogen trên vật nuôi trong nước. Zearalanone là chất chuyển hóa của α-zearalanol, một chất thúc đẩy tăng trưởng được sử dụng thương mại trong chăn nuôi, đồng thời là chất chuẩn hữu ích để phát hiện sản phẩm nhiễm zearanol và ngũ cốc bị nhiễm Fusarium.
Định danh cấu trúc
-
InChI Key: APJDQUGPCJRQRJ-LBPRGKRZSA-N
-
Cấu trúc SMILES chuẩn (Canonical SMILES):
CC1CCCC(=O)CCCCCC2=CC(=CC(=C2C(=O)O1)O)O
-
Cấu trúc SMILES đồng phân (Isomeric SMILES):
C[C@H]1CCCC(=O)CCCCCC2=CC(=CC(=C2C(=O)O1)O)O