Nhận dạng hóa học
Tên gọi và định danh
3ADON
3α-Acetylvomitoxin
3-Acetyl DON
3-Acetyldeoxynivalenol
Dehydronivalenol monoacetate
Deoxynivalenol monoacetate
RTECS: YD0167000
Số hiệu EU: 621-771-5
Mô tả:
Độc tố vi nấm tự nhiên thuộc nhóm Trichothecene loại B (Natural Type B trichothecene mycotoxin)
Khóa InChI: ADFIQZBYNGPCGY-HTJQZXIKSA-N
Chuỗi SMILES chuẩn (Canonical SMILES):
CC1=CC2C(C(C1=O)O)(C3(CC(C(C34CO4)O2)OC(=O)C)C)CO
Chuỗi SMILES đồng phân (Isomeric SMILES):
CC1=C[C@@H]2C@([C@]3(CC@HOC(=O)C)C)CO
Thông tin bổ sung
Độ hòa tan (theo tài liệu)
3-acetyl Deoxynivalenol tan trong các dung môi hữu cơ phân cực phổ biến như acetonitrile, methanol và ethyl acetate, chỉ tan rất ít trong nước.
Phân loại hợp chất
Độc tố vi nấm nhóm Trichothecene
Bảo quản và xử lý
Bảo quản trong tủ đông ngay khi nhận hàng, ở nhiệt độ từ -10°C đến -25°C
Mở bao bì cẩn thận
Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp mạnh
Một số nhà cung cấp khác có thể khuyến nghị nhiệt độ bảo quản cao hơn
Thời hạn kiểm tra lại
3 năm
Lưu ý
Chỉ dùng cho nghiên cứu
Không dùng cho người hoặc làm thuốc
Không chiết xuất từ người hoặc động vật
Tham khảo bảng MSDS để biết thêm hướng dẫn về an toàn và xử lý
Sản phẩm bán tổng hợp (Semi-Synthetic)