Thông số kỹ thuật
Hình thức: Bột màu trắng đến trắng ngà
Độ tinh khiết theo HPLC: ≥98%; tham khảo Phiếu phân tích (CoA) để biết thêm dữ liệu
Độ tinh khiết theo TLC: ≥98%; tham khảo Phiếu phân tích (CoA) để biết thêm dữ liệu
Nhận dạng hóa học
Tên gọi và định danh
Tên đồng nghĩa:
15-acetyl DON
15-acetyldeoxynivalenol
15-O-Acetyl-4-deoxynivalenol
RTECS: YD0155000
Số hiệu EU: 621-572-3
Mô tả:
Độc tố vi nấm tự nhiên, thuộc nhóm Trichothecene loại B (Type B trichothecene mycotoxin)
Khóa InChI: IDGRYIRJIFKTAN-HTJQZXIKSA-N
Chuỗi SMILES chuẩn (Canonical SMILES):
CC1=CC2C(C(C1=O)O)(C3(CC(C(C34CO4)O2)O)C)COC(=O)C
Chuỗi SMILES đồng phân (Isomeric SMILES):
CC1=C[C@@H]2C@([C@]3(CC@HO)C)COC(=O)C
Thông tin bổ sung
Độ hòa tan (theo tài liệu):
15-acetyl Deoxynivalenol tan trong các dung môi hữu cơ phân cực thông dụng như acetonitrile, methanol và ethyl acetate, chỉ tan rất ít trong nước. Các trichothecene có nhóm acetoxy không ổn định trong methanol, ngay cả khi được bảo quản trong tủ đông [H. Pettersson, Báo cáo tiến độ của Ủy ban Châu Âu SMT4-CT96-2047, trang 1-24, (1998), “So sánh phân tích trichothecene và khả năng sản xuất chất hiệu chuẩn và vật liệu tham chiếu được chứng nhận”]. Acetonitrile được khuyến nghị làm dung môi cho 15-acetyl Deoxynivalenol vì nó không hấp thụ UV đáng kể dưới 220 nm.
Phân loại hợp chất:
Độc tố vi nấm nhóm Trichothecene
Bảo quản và xử lý:
Bảo quản trong tủ đông ngay khi nhận hàng, ở nhiệt độ từ -10°C đến -25°C
Thời hạn kiểm tra lại:
3 năm