Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết theo HPLC: ≥98%; tham khảo Phiếu phân tích (CoA) để biết thêm dữ liệu
Độ tinh khiết theo TLC: ≥98%; tham khảo Phiếu phân tích (CoA) để biết thêm dữ liệu
Nhận dạng hóa học
Tên gọi và định danh
Tên đồng nghĩa (Synonyms):
- MAS
- 15-Acetoxyscirpenol
- 15-Monoacetoxyscirpenol
- 15-Deacetylanguidin
- 4-Deacetylanguidin
Tên IUPAC: 15-Acetoxyscirpenol
Tên hóa học:
- 15-Mono-O-acetylscirpenol
- Deacetylanguidin
- 15-Acetoxyscirpenol
Tên hệ thống (Systematic Name): Trichothec-9-ene-3-alpha,4-beta,15-triol, 12,13-epoxy-, 15-acetate
RTECS (Mã đăng ký tác động độc hại): YD0111000
Số hiệu EU: 636-756-9
Tên hóa học: 15-Acetoxyscirpenol
Mô tả: MAS (15-Acetoxyscirpenol) là một loại độc tố vi nấm thuộc nhóm Trichothecene. Nó có quan hệ gần gũi với DAS (Diacetoxyscirpenol).
Khóa InChI: IRXDUBNENLKYTC-DIRMQTSCSA-N Chuỗi SMILES chuẩn (Canonical SMILES): CC1=CC2C(CC1)(C3(C(C(C(C34CO4)O2)O)O)C)COC(=O)C
Chuỗi SMILES đồng phân (Isomeric SMILES): CC1=C[C@@H]2[C@](CC1)(C3([C@@H]([C@H]([C@H](C34CO4)O2)O)O)C)COC(=O)C
Thông tin bổ sung
Độ hòa tan (theo tài liệu)
Tan trong các dung môi có độ phân cực trung bình như chloroform, diethyl ether, ethyl acetate và acetone.
Phân loại hợp chất
- Trichothecene
- Độc tố vi nấm (Mycotoxin)
- Chất cảm ứng quá trình apoptosis (Apoptosis inducer
UNSPSC:
123521: Hóa chất, bao gồm cả hóa chất sinh học
121615: Hóa chất, phụ gia, chất chỉ thị và thuốc thử
85151701: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; Dịch vụ thực phẩm và dinh dưỡng; Lập kế hoạch chính sách thực phẩm và hỗ trợ; Tiêu chuẩn thực phẩm
85131703: Dịch vụ nghiên cứu y sinh
Bảo quản và xử lý
- Bảo quản trong ngăn đông ngay khi nhận hàng, ở nhiệt độ từ -10°C đến -25°C
- Sử dụng bao bì gốc để lưu trữ sản phẩm
- Đóng nắp kín sau mỗi lần sử dụng
- Một số nhà cung cấp khác có thể khuyến nghị nhiệt độ bảo quản cao hơn
Thời hạn kiểm tra lại: 3 năm
Ứng dụng: MAS, giống như nhiều dẫn xuất khác của anguidine, thể hiện tác dụng chống phân bào mạnh mẽ (antimitotic effect).
Lưu ý: Bán tổng hợp (Semi-Synthetic)